Thông Số Kỹ Thuật Explorer
 | 
Động cơ và tính năng vận hành
 | 
| Động cơ | 
Xăng 2.3L Ecoboost i4/ Phun nhiên liệu trực tiếp với Turbo tăng áp | 
| Dung tích xi lanh | 
2261 | 
| Công suất cực đại PS | 
301.2 (221.5KW)/5500 | 
| Mô men xoắn cực đại | 
431.5/2500 | 
| Hệ thống dẫn động | 
Dẫn động @ cầu chủ động toàn thời gian thông minh /4WD | 
| Hệ thống kiểm soát đường địa hình | 
có | 
| Hộp số | 
Số tự động 10 cấp | 
| Trợ lực lái | 
Trợ lực lái điện | 
Kích thước và trọng lượng
 | 
| Dài x Rộng x Cao | 
5049 x 2004 x 1788 | 
| Chiều dài cơ sở | 
3025 | 
| dung tích thùng nhiên liệu | 
72.7L | 
Hệ thống treo
 | 
| Hệ thống treo trước | 
Hệ thống treo kiểu Mác Pherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn | 
| Hệ thống treo sau | 
Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn | 
Hệ thống phanh
 | 
| Phanh trước và sau | 
Đĩa | 
| cỡ lốp | 
255/50R20 | 
| Bánh xe | 
Vành hợp kim nhâm đúc 20 | 
Trang thiết bị an toàn
 | 
| Túi khí phía trước | 
Có | 
| Tứi khí bên | 
Có | 
| Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | 
Có | 
| Túi khí bảo vệ đầu gối | 
Có | 
| Camera 360 | 
Có | 
| Camera lùi | 
Có với chức năng tự làm sạch | 
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 
Có | 
| Hỗ trợ đánh lái tránh va chạm | 
Có | 
| Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điên tử | 
Có | 
| Hệ thống cân bằng điện tử | 
Có | 
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | 
Có | 
| Hệ thống  kiểm soát xe khi vào cua | 
Có | 
| Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng | 
Có | 
| Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | 
Có | 
| Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cách báo có xe cắt ngang | 
Có | 
| Hệ thống cảnh báo lêch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | 
Có | 
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | 
Có | 
| Hệ thống chống trộm | 
Có | 
Trang thiết bị ngoại thất
 | 
| Đèn phía trước | 
Led tự động với dải LED | 
| Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiế sáng trước | 
 Có | 
| Hệ thống điều chỉnh đèn pha/Cốt | 
Tự động | 
| Gạt mưa tự động | 
Có | 
| Đèn sương mù LED | 
Có | 
| Tay nắm cửa bên ngoài | 
Crôm | 
| Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện | 
Có với chức năng sấy điện | 
| Cửa sổ trời | 
Toàn cảnh Panorama | 
| Cửa hậu đóng/mở bằng điện có chức năng chống kẹt | 
Có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh | 
Trang thiết bị bên trong xe
 | 
| Điều hòa nhiệt độ | 
Tự động 3 vùng khí hậu | 
| Vật liệu và các tiện ích hàng ghế trước | 
Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế | 
| Tay lái | 
Bọc da có chức năng làm sưởi và mùa đông/ Chỉnh điện 4 hướng | 
| Điều chỉnh hàng ghế trước | 
Ghế lái và ghế khách chỉnh điện ( ghế lái 10 hướng, Ghế khách 8 hướng )  có nhớ vị trí ở ghế lái | 
| Hàng ghế thứ 3 gập điện | 
Có | 
| Gương chiếu hậu trong | 
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm | 
| Khởi động xe bằng điều khiển từ xe | 
Có | 
| sạc không dây | 
Có | 
| Nút bấm khởi động điện | 
Có | 
| Khóa điện thông minh | 
Có | 
Hệ thống âm thanh
 | 
| Hệ thống âm thanh | 
AM/EM, Hệ Thống DVD hai màn hình Cao Cấp MP# USB Bluetooth dàn âm thanh B&O 12 loa | 
| công nghệ giải trí SYNC | 
Điều khiển giạng nói SYNC thế hệ 3 với chức năng dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS | 
| Điều khiển âm thanh trên tay lái | 
Có | 
| Tiêu chuẩn khí thải | 
EURO 5 |